Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Manfredonia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
[ITA Serie D-] ASD Martina Franca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 14 | 66.7% |
Manfredonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 22-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 07-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 10-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ITA C1 | 13-05-07 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA C1 | 23-12-06 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.43 | -0.38 | -0.33 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ITA C1 | 23-04-06 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.63 | -0.20 | B | 0.66 | 0.00 | -0.82 | B | T |
ITA C1 | 11-12-05 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.38 | -0.25 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Manfredonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASD Martina Franca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Manfredonia |
Manfredonia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |