| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] NovaRomentin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Celle Varazze |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
| NovaRomentin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| NovaRomentin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | X |
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| ITA S4 | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 21-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Celle Varazze |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | -0.29 | -0.32 | -0.53 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | X | ||
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | ||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| NovaRomentin |
| NovaRomentin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||