

| [SLV Reserves League-] CD Cacahuatique Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
| [SLV Reserves League-] CD Hercules Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
| CD Cacahuatique Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD Hercules ReservesCD Cacahuatique Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV Rl | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| CD Cacahuatique Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV Rl | 26-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | T |
| SLV Rl | 19-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLV Rl | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SLV Rl | 05-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLV Rl | 28-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLV Rl | 24-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
| SLV Rl | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SLV Rl | 14-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLV Rl | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| SLV Rl | 03-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CD Hercules Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV Rl | 18-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.14 | 0.86 | 1.75 | 0.84 | T | ||
| SLV Rl | 12-10-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.84 | 1 | 0.86 | T | ||
| SLV Rl | 06-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 24-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | 0.77 | 1 | 0.93 | X | ||
| SLV Rl | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 11-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | X | ||
| SLV Rl | 03-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| CD Cacahuatique Reserves |
| CD Cacahuatique Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||