

| [WAL Cup-] Pontypridd |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
| [WAL Cup-] Cefn Cribwr |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 16 | 9 | 50.0% |
| Pontypridd |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pontypridd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 03-10-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL CLC | 02-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cefn Cribwr |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rhayader TownCefn Cribwr |
| Cefn CribwrBaglan Dragons |
| Cefn CribwrNewport City |
| Pen-y-Bont FCCefn Cribwr |
| Cefn CribwrNewport City |
| Goytre UtdCefn Cribwr |
| Cefn CribwrTredegar Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-07-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 17-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 09-11-19 | 6 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 19-10-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pontypridd |
| Cefn Cribwr |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Pontypridd |
| Cefn Cribwr |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||