Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diogo Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Patrick de Paula Carreiro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |
16 | Martin Turk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Alejandro Mendez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
17 | Fabrício Garcia Andrade | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
19 | Andre Filipe Ferreira Lacximicant | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.93 | ![]() |