

| [INT CF-] Tayport FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | 3 | 20.0% |
| [INT CF-] Luncarty FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | 12 | 66.7% |
| Tayport FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tayport FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tayport FCDundee North End FC |
| Tayport FCLinlithgow Rose |
| Tayport FCBuckie Thistle FC |
| Hill of Beath FCTayport FC |
| DundonaldTayport FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Luncarty FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Luncarty FCDundee North End FC |
| Luncarty FCForfar Athletic |
| Luncarty FCBoness Utd |
| KeithLuncarty FC |
| Newton Stewart AthLuncarty FC |
| Luncarty FCLoch Ness FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-06-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-06-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 04-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 12-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||