Hobro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-O. MeedomTiền đạo00000006.7
26Théo HansenTiền vệ00000000
-V. RasmussenTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Magnus RosengreenTiền đạo00000000
-Max NielsenHậu vệ10000006.6
7Oliver KlittenTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
17Zander HyltoftTiền vệ10020006.9
8Mikkel PedersenTiền vệ10030007.3
27Lukas KlittenHậu vệ30000106.6
-Søren Skals AndreasenTiền đạo30000006.7
-Richmond GyamfiTiền đạo20010016.2
25Jonas DakirThủ môn00000006.7
18Emil SogaardHậu vệ00000006.8
-Marius jacobsenHậu vệ00000007
Thẻ vàng
5Mikkel KannegaardHậu vệ00000006.2
1Andreas SøndergaardThủ môn00000007
-Mikkel BoyeTiền đạo00000000
13Frederik DietzHậu vệ10010007.1
-L. NørbyHậu vệ00000000
23Marco BruhnTiền đạo00000006.7
Kolding FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Lennart MoserThủ môn00000006.9
-Christian VestergaardHậu vệ30100007.7
Bàn thắng
-J. Vadstrup-00000006.8
Thẻ vàng
3Albert NoragerHậu vệ10010106.6
-Sami Jalal KarchoudTiền đạo00050007.5
20Magnus SaabyTiền vệ00010006.7
10Meinhard OlsenTiền vệ10000106.6
24Casper JørgensenTiền vệ40000007.8
Thẻ vàngThẻ đỏ
14Christoffer PalmTiền vệ50030006.8
17Sterling YatekeTiền đạo00000007
23Niels MorbergTiền vệ00000006.8
-Villads WesthTiền vệ10000106.3
Thẻ vàng
-Mads Thorsøe BagerTiền đạo00000000
9Momodou SarrTiền đạo10000016.7
-M. PedersenTiền vệ00000000
11Abdoulie NjaiTiền đạo20010006.8
Thẻ vàng
19Casper HolmelundTiền đạo10010006.6
-christoffer petersenThủ môn00000000
-F. Møller-00000006.1
-Luka CalløHậu vệ00000000

Kolding FC vs Hobro ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ