Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-6] Jitex DFF Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 0 | 8 | 31 | 30 | 27 | 6 | 52.9% |
9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 18 | 15 | 6 | 55.6% |
8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 12 | 12 | 6 | 50.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 15 | 15 | 3 | 16.7% |
[SWE Elitettan-3] IK Uppsala Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 12 | 2 | 3 | 37 | 17 | 38 | 3 | 70.6% |
8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 11 | 19 | 3 | 75.0% |
9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 6 | 19 | 2 | 66.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
Jitex DFF Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 11-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | B | 0.95 | 1.00 | 0.75 | B | T |
SW D1 | 05-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 24-09-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 07-05-22 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 13-11-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 10-07-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.27 | -0.25 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Jitex DFF Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 30-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 23-08-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 15-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 09-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 05-08-25 | 0 - 10 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 26-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
SW D1 | 18-06-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
SW D1 | 14-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | X |
SW D1 | 06-06-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.33 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
IK Uppsala Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 30-08-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 20-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 16-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 09-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.87 | -0.16 | -0.10 | 0.80 | 2 | 0.90 | X | ||
SW D1 | 19-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 11-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 10 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
SW D1 | 08-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Jitex DFF Women |
Jitex DFF Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 14-09-2025 | Khách | Gamla Upsala SK (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 21-09-2025 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 15 Ngày |
SW D1 | 28-09-2025 | Khách | Trelleborgs FF (W) | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 14-09-2025 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 21-09-2025 | Khách | Team TG FF (W) | 15 Ngày |
SW D1 | 28-09-2025 | Chủ | Sunnana SK (W) | 22 Ngày |