| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR Women's 1.Divisjon-5] Arna Bjornar Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 10 | 6 | 6 | 42 | 35 | 36 | 5 | 45.5% |
| 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 17 | 22 | 5 | 54.5% |
| 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | 14 | 5 | 36.4% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
| [NOR Women's 1.Divisjon-12] HamKam Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 3 | 1 | 18 | 13 | 47 | 10 | 12 | 13.6% |
| 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 22 | 7 | 12 | 18.2% |
| 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 25 | 3 | 12 | 9.1% |
| 6 | 0 | 1 | 4 | 3 | 16 | 1 | 0.0% |
| Arna Bjornar Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Arna Bjornar Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NORW | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NORW | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| NORW | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| NORW | 19-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| NORW | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HamKam Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| HamKam (W)FK Fyllingsdalen (W) |
| Honefoss (W)HamKam (W) |
| Roa (W)HamKam (W) |
| HamKam (W)Roa (W) |
| Honefoss (W)HamKam (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D1 W | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR WCUP | 11-06-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR WCUP | 31-05-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Arna Bjornar Women |
| Arna Bjornar Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D1 W | 12-04-2025 | Khách | KIL/Hemne (W) | 14 Ngày |
| NOR D1 W | 20-04-2025 | Chủ | FK Fyllingsdalen (W) | 22 Ngày |
| NOR D1 W | 26-04-2025 | Khách | Start Kristiansand (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D1 W | 12-04-2025 | Chủ | Viking (W) | 14 Ngày |
| NOR D1 W | 20-04-2025 | Khách | KIL/Hemne (W) | 22 Ngày |
| NOR D1 W | 26-04-2025 | Chủ | Odd BK (W) | 28 Ngày |

