

| [INT CF-] RCO Agde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
| [INT CF-] Issimo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 7 | 15 | 5 | 20.0% |
| RCO Agde |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| RCO Agde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 20-10-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Issimo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Budapest Honved IIIssimo |
| BajaIssimo |
| IssimoMTK Hungaria |
| Lenti TE SportIssimo |
| IssimoNagybajomi AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 18-09-22 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 06-08-22 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RCO Agde |
| Issimo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| RCO Agde |
| Issimo |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||