| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA CM-] Guarany AL |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
| [BRA CM-] Zumbi EC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 1 | 15 | 83.3% |
| Guarany AL |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zumbi ECGuarany AL |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 08-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Guarany AL |
| Chủ - Khách |
|---|
| MuriciGuarany AL |
| Guarany ALIgaci FC |
| Guarany ALFF Sport Nova Cruz |
| Guarany ALDesportivo Alianca AL |
| Guarany ALCEO |
| FF Sport Nova CruzGuarany AL |
| CRB (Youth)Guarany AL |
| Zumbi ECGuarany AL |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 23-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 22-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 13-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 08-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zumbi EC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zumbi ECCEO |
| Zumbi ECIgaci FC |
| Zumbi ECCEO |
| Zumbi ECIgaci FC |
| Zumbi ECJacioba |
| Zumbi ECAA Dimensao Saude |
| Coruripe AlZumbi EC |
| Zumbi ECCRB (Youth) |
| CS Esportivo ALZumbi EC |
| Zumbi ECPenedense AL |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 26-01-25 | 6 - 0 (5 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 22-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 04-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guarany AL |
| Zumbi EC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Guarany AL |
| Zumbi EC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||