So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.90
3.75
0.90
1.91
3.75
3.10
Live
0.97
0.25
0.82
0.90
3.75
0.90
2.15
3.60
2.62
Run
0.82
0
0.97
-0.21
6.5
0.14
8.50
1.12
9.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
0.92
0.91
4
0.85
1.98
3.80
2.72
Live
0.84
0.25
0.92
0.91
4
0.85
1.98
3.80
2.72
Run
0.54
0
-0.70
-0.34
6.5
0.22
5.90
1.18
9.60
SbobetSớm
0.95
0.5
0.85
0.82
4.5
0.98
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.58
0
-0.78
-0.37
6.5
0.23
5.50
1.20
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Grange Thistle SC
ChủHòaKhách
Mitchelton FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grange Thistle SCSo Sánh Sức MạnhMitchelton FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QLD D2-4] Grange Thistle SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958504532440.9%
11434262515536.4%
11524242017545.5%
631215101050.0%
[QLD D2-8] Mitchelton FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227213414923831.8%
11425212314736.4%
11308202691027.3%
631213121050.0%

Thành tích đối đầu

Grange Thistle SC            
Chủ - Khách
Mitchelton FCGrange Thistle SC
Mitchelton FCGrange Thistle SC
Grange Thistle SCMitchelton FC
Mitchelton FCGrange Thistle SC
Grange Thistle SCMitchelton FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D217-05-253 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.34-0.24-0.57B0.76-0.750.94BH
AUS BPL19-05-174 - 1
(2 - 0)
3 - 10-0.92-0.12-0.08B0.80-0.400.96BT
AUS BPL18-02-171 - 3
(1 - 0)
3 - 8-0.26-0.23-0.63B0.76-1.001.00BT
INT CF24-01-174 - 2
(2 - 1)
3 - 2-0.68-0.22-0.22B0.771.000.99BT
Aus BCC28-05-132 - 2
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Grange Thistle SC            
Chủ - Khách
Grange Thistle SCMaroochydore Swans FC
Souths UnitedGrange Thistle SC
Grange Thistle SCBrisbane Knights
Maroochydore Swans FCGrange Thistle SC
Grange Thistle SCNorth Lakes United
Grange Thistle SCNorth Star
Grange Thistle SCSamford Ranges
North StarGrange Thistle SC
Taringa RoversGrange Thistle SC
Grange Thistle SCSamford Ranges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D230-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3---B--
QLD D225-07-251 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.29-0.24-0.63T0.90-0.750.80TT
QLD D219-07-256 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.51-0.24-0.39T0.770.250.93TT
QLD D212-07-253 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.33-0.24-0.58B0.80-0.750.90BH
QLD D209-07-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.55-0.23-0.34H0.820.51.00TX
QLD D205-07-254 - 1
(1 - 0)
5 - 5---T--
QLD D228-06-253 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.52-0.25-0.38T0.920.50.78TH
QLD D224-06-252 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.62-0.21-0.29B0.790.750.97BX
QLD D221-06-252 - 3
(1 - 3)
4 - 5---T--
QLD D215-06-251 - 1
(1 - 0)
17 - 2-0.39-0.25-0.51H0.90-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Mitchelton FC            
Chủ - Khách
Pine HillsMitchelton FC
Mitchelton FCSouths United
Brisbane KnightsMitchelton FC
Mitchelton FCMaroochydore Swans FC
Taringa RoversMitchelton FC
Maroochydore Swans FCMitchelton FC
North StarMitchelton FC
Mitchelton FCTaringa Rovers
Samford RangesMitchelton FC
Mitchelton FCMoreton City II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D227-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.52-0.27-0.370.930.50.77X
QLD D219-07-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-----
QLD D211-07-253 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.49-0.23-0.430.930.250.77T
QLD D205-07-252 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.56-0.25-0.350.800.50.90H
QLD D228-06-252 - 5
(1 - 2)
5 - 6-0.47-0.24-0.440.7900.91T
QLD D225-06-253 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.45-0.25-0.450.8500.85X
QLD D220-06-251 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.65-0.21-0.260.8510.91X
QLD D214-06-253 - 5
(1 - 2)
6 - 3-0.52-0.25-0.390.930.50.77T
QLD D207-06-250 - 5
(0 - 2)
3 - 9-0.54-0.24-0.370.850.50.85T
QLD D201-06-251 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.26-0.22-0.670.89-10.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Grange Thistle SCSo sánh số liệuMitchelton FC
  • 23Tổng số ghi bàn22
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn22
  • 1.6Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grange Thistle SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Mitchelton FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Grange Thistle SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mitchelton FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grange Thistle SCThời gian ghi bànMitchelton FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grange Thistle SCChi tiết về HT/FTMitchelton FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grange Thistle SCSố bàn thắng trong H1&H2Mitchelton FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grange Thistle SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QLD D215-08-2025KháchRobina City Blue6 Ngày
Mitchelton FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QLD D215-08-2025ChủNorth Lakes United6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng31.8% [7]
  • [5] 22.7%Hòa9.1% [7]
  • [8] 36.4%Bại59.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa0.0% [0]
  • [4] 18.2%Bại36.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    2.27 
  • TB mất điểm
    2.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    2.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Grange Thistle SC VS Mitchelton FC ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình