[NOR 3.Divisjon-9] Fyllingsdalen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | 3 | 9 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 9 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-2] Forde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Fyllingsdalen |
Chủ - Khách |
---|
FordeFyllingsdalen |
FordeFyllingsdalen |
FordeFyllingsdalen |
FyllingsdalenForde |
FordeFyllingsdalen |
FyllingsdalenForde |
FordeFyllingsdalen |
FordeFyllingsdalen |
FyllingsdalenForde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-18 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 09-09-17 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 10-09-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.26 | -0.50 | B | -0.94 | -0.25 | 0.80 | B | X |
NOR D2 | 21-05-16 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | -0.57 | -0.25 | -0.30 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | T |
NORC | 22-04-15 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 06-04-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 23-01-15 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 07-09-14 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 24-05-14 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.22 | T | 0.90 | 1.00 | 0.96 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Fyllingsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 06-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.78 | -0.19 | -0.19 | B | 0.77 | 1.5 | 0.93 | B | X |
NOR D4 | 20-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 12-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Forde |
Chủ - Khách |
---|
FordeOs Turn Fotball |
FjoraForde |
Fordefroya |
Djerv 1919Forde |
FordeBjarg |
Asane Fotball BForde |
FordeStord IL |
Askoy FKForde |
FordeFloro |
ArdalForde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-09-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fyllingsdalen |
Fyllingsdalen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Loddefjord | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Os Turn Fotball | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | Gneist | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Lyngbo | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Askoy FK | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | Asane Fotball B | 19 Ngày |