| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Dynamo Kyiv |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 14 | 66.7% |
| [INT CF-] Esbjerg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 15 | 83.3% |
| Dynamo Kyiv |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dynamo KyivEsbjerg |
| EsbjergDynamo Kyiv |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-02-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 25-02-08 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.31 | -0.50 | B | 0.76 | -0.50 | -0.89 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Dynamo Kyiv |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA EL | 30-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
| INT CF | 23-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFA EL | 21-01-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.83 | -0.15 | -0.09 | H | 0.97 | 2 | 0.85 | T | T |
| INT CF | 16-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 16-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 12-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 10-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D1 | 16-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.19 | -0.10 | T | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| Esbjerg |
| Chủ - Khách |
|---|
| EsbjergHamburger SV (Youth) |
| EsbjergMiddelfart G og |
| VendsysselEsbjerg |
| Hillerod FodboldEsbjerg |
| EsbjergRoskilde |
| EsbjergHobro |
| EsbjergAalborg |
| Odense BKEsbjerg |
| EsbjergFredericia |
| B93 CopenhagenEsbjerg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | H | ||
| DEN D1 | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.38 | -0.26 | -0.44 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
| DEN D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | -0.45 | -0.27 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| DEN D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.25 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | X | ||
| DEN D1 | 03-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.44 | -0.27 | -0.37 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| DAN Cup | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.27 | -0.26 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
| DEN D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 0 | -0.70 | -0.20 | -0.17 | 0.92 | 1.25 | 0.96 | X | ||
| DEN D1 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.53 | -0.24 | -0.31 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X | ||
| DEN D1 | 04-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.34 | -0.26 | -0.49 | -0.96 | -0.25 | 0.84 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
| Dynamo Kyiv |
| Dynamo Kyiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D1 | 22-02-2025 | Chủ | FC Karpaty Lviv | 12 Ngày |
| UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | FC Vorskla Poltava | 19 Ngày |
| UKR D1 | 08-03-2025 | Khách | LNZ Cherkasy | 26 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| DEN D1 | 23-02-2025 | Chủ | Kolding FC | 13 Ngày |
| DEN D1 | 02-03-2025 | Khách | Herfolge Boldklub Koge | 20 Ngày |
| DEN D1 | 09-03-2025 | Chủ | Hvidovre IF | 27 Ngày |