Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | rahadiazli rahalim | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | Vengadesan Ruventhiran | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Umar nik azizi nik | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
- | Alif Ikmalrizal Anuar | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
15 | Fergus Tierney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ubaidullah Shamsul Fazili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Najmuddin Akmal | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Muhamad Umar Hakeem Bin Suhar Redzuan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Syahmi Adib Haikal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Nguyen Quoc Viet | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
12 | Nguyen Van Truong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nam Hai·Tran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dinh Xuan Tien | Tiền vệ | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | chuan van quan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Le·Nguyen Hoang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nguyen Phi Hoang | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bùi Vĩ Hào | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Ngọc Thắng Nguyễn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lương Duy Cương | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | ![]() |
18 | Khuat Van Khang | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
6 | khoa minh hoang vo | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |