

| [JPN Regional League-] Niigata Uni of Management II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [JPN Regional League-] Japan Soccer College |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 4 | 1 | 15 | 1 | 0.0% |
| Niigata Uni of Management II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Niigata Uni of Management II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Japan Soccer College |
| Chủ - Khách |
|---|
| Niigata UniversityJapan Soccer College |
| Tokyo VerdyJapan Soccer College |
| AC Nagano ParceiroJapan Soccer College |
| Zweigen Kanazawa FCJapan Soccer College |
| Hiroshima SanfrecceJapan Soccer College |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 15-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 29-08-15 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 06-07-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 03-09-10 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 11-10-09 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.95 | -0.11 | -0.06 | 0.75 | 2.75 | -0.97 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Niigata Uni of Management II |
| Niigata Uni of Management II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||