[BRA RJC-] Niteroiense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
[BRA RJC-] Santa Cruz RJ |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | 1 | 0.0% |
Niteroiense |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Niteroiense |
Chủ - Khách |
---|
NiteroienseCampos AA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santa Cruz RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil L | 19-08-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 22-07-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 11-07-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 27-06-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 21-06-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 13-06-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 08-09-19 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 05-09-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.83 | -0.20 | -0.11 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | ||
Brazil L | 02-09-19 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 26-08-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Niteroiense |
Niteroiense |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |