

| [UZB D1B-] Andijan FA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0.0% |
| [UZB D1B-] Turon Nukus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | 1 | 0.0% |
| Andijan FA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Andijan FA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Navbahor Namangan BAndijan FA |
| Andijan FAQiziriq Football Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 17-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UzbC | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Turon Nukus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 23-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1 | 01-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.97 | X | ||
| UZB D1 | 22-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 2 | -0.37 | -0.32 | -0.44 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | ||
| UZB D1 | 09-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | ||
| UZB D1 | 01-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.76 | -0.21 | -0.14 | -0.96 | 1.5 | 0.82 | T | ||
| UZB D1 | 26-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
| UZB D1 | 20-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.84 | -0.17 | -0.09 | 0.89 | 1.75 | 0.97 | T | ||
| UZB D1 | 05-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.37 | -0.32 | -0.42 | -0.95 | 0 | 0.81 | X | ||
| UZB D1 | 28-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.21 | -0.10 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%
| Andijan FA |
| Andijan FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||