

| [ICE Division 4-] IBU Uppsveitir | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 20 | 3 | 16.7% | 
| [ICE Division 4-] Hond Midasar | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 12 | 66.7% | 
| IBU Uppsveitir | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Hond MidasarIBU Uppsveitir | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| IBU Uppsveitir | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 14-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 11-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 25-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 17-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 10-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.50 | -0.25 | -0.41 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | H | 
| LCE D4 | 01-08-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 29-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hond Midasar | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 11-07-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 26-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 12-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 05-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 19-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 25-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 21-07-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
| LCE D4 | 14-07-21 | 0 - 13 (0 - 6) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| IBU Uppsveitir | 
| IBU Uppsveitir | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||