[ENG National League-9] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 16 | 12 | 15 | 63 | 55 | 60 | 9 | 37.2% |
22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 20 | 34 | 8 | 40.9% |
21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 35 | 26 | 13 | 33.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
[ENG National League-13] Yeovil Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 55 | 56 | 13 | 34.9% |
22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 25 | 28 | 20 | 31.8% |
21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 30 | 28 | 10 | 38.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
Altrincham |
Chủ - Khách |
---|
Yeovil TownAltrincham |
Yeovil TownAltrincham |
AltrinchamYeovil Town |
AltrinchamYeovil Town |
Yeovil TownAltrincham |
AltrinchamYeovil Town |
Yeovil TownAltrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 28-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | H | 0.97 | 0.00 | 0.85 | H | X |
ENG Conf | 20-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
ENG Conf | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | B | -0.97 | 0.25 | 0.79 | B | X |
ENG Conf | 12-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG Conf | 22-05-21 | 4 - 3 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | T | -0.97 | 0.00 | 0.79 | T | T |
ENG Conf | 13-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 25-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ENG Conf | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.57 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
ENG Conf | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.29 | B | 0.78 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG Conf | 11-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG Conf | 08-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.50 | -0.32 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
ENG Conf | 04-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
ENG FAT | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.40 | -0.29 | -0.41 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | X |
ENL Cup | 25-02-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG Conf | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 15 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
Yeovil Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.29 | -0.31 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 11-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG Conf | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 04-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
ENG Conf | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.36 | -0.33 | -0.47 | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.39 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG Conf | 18-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
ENG Conf | 15-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.72 | 0 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Altrincham |
Altrincham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 12-04-2025 | Khách | Boston United | 7 Ngày |
ENG Conf | 18-04-2025 | Chủ | Rochdale | 13 Ngày |
ENG Conf | 21-04-2025 | Khách | Halifax Town | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 12-04-2025 | Chủ | Oldham Athletic | 7 Ngày |
ENG Conf | 18-04-2025 | Chủ | Forest Green Rovers | 13 Ngày |
ENG Conf | 21-04-2025 | Khách | Eastleigh | 16 Ngày |