Al Shabab FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amjad Haraj-00000000
-Emad Qaysi-00000005.72
19Majed AbdullahTiền đạo00000006.29
-Mohammed Al-AbsiThủ môn00000000
21Nawaf Al-SadiTiền đạo00000005.75
-Younes Al-ShanqeetiTiền vệ00000000
2Mohammed Al-ShwirekhHậu vệ10000005.69
Thẻ vàng
-Amjad HarajHậu vệ00000000
38Mohammed Essa HarbushHậu vệ00000000
-Majed Omar KanabahTiền vệ00000006.27
Thẻ vàng
-Abdullah Al-MayoufThủ môn00000006.88
-Mohammed Al-ThainHậu vệ00010006.05
-Nader Abdullah Al-SharariHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
4Wesley HoedtHậu vệ00000005.91
-Robert RenanHậu vệ00021006.61
-Gustavo CuéllarTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
-Haroune CamaraTiền đạo00010005.78
-Musab Al-JuwayrTiền vệ30100007.38
Bàn thắng
-Cristian David GuancaTiền vệ20000006.4
-Daniel PodenceTiền vệ00000005.62
9Abderrazak HamdallahTiền đạo20000006.18
Al Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Merih DemiralHậu vệ00000006.58
3Roger IbañezHậu vệ10000006.48
-Saad Yaslam BalobaidHậu vệ10100017.61
Bàn thắng
46Rayan Hamed HamidouHậu vệ00000000
5Mohammed SulaimanHậu vệ00000000
26Yaseen Al ZubaidiTiền đạo00000000
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000000
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo10010006.54
-Sumaihan Al-NabetTiền vệ00000006.08
15Abdullah Al-AmmarHậu vệ00000006.37
9Firas Al-BuraikanTiền đạo00000006.21
-Ali Al-AsmariTiền vệ00000000
27Ali MajrashiHậu vệ10030016.38
Thẻ vàng
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ20000006.8
79Franck KessiéTiền vệ20010006.33
7Riyad MahrezTiền đạo40011117.7
-Roberto FirminoTiền đạo20021007.06
-Gabri VeigaTiền vệ40160018.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
17Ivan ToneyTiền đạo71100028.13
Bàn thắng
16Edouard MendyThủ môn00000006.04

Al Ahli SFC vs Al Shabab FC ngày 11-01-2025 - Thống kê cầu thủ