Lafnitz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sebastian FeyrerHậu vệ00000005.51
-Mehdi HetemajHậu vệ10010006.44
-Kursat GucluTiền vệ10021106.59
Thẻ vàng
-Kylian SilvestreTiền đạo00000006.3
-Johannes SchrieblTiền vệ00000005.77
30Mickael Sebedian DossoTiền đạo00020007.08
Thẻ vàng
27D. DizdarevicTiền vệ11000005.42
-Timon BurmeisterTiền đạo10000016.35
-Lorenz Maurer-00000005.8
-Jakob KnollmüllerTiền đạo10020005.9
37Adnan KanuricThủ môn00000006.44
-Luca·ButkovicTiền đạo00030005.51
-Ermin MahmićTiền vệ20010006.68
Thẻ vàng
-Burak AliliTiền vệ00000005.69
-Andreas RadicsTiền vệ00000000
-Dylann KamTiền đạo20140007.16
Bàn thắng
34Leonhard GabbichlerThủ môn00000000
-Florian FreisseggerHậu vệ00000005.03
FC Liefering
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
47Julian HussaufHậu vệ10020006.14
Thẻ vàng
-Sidiqi Camara-10000000
Thẻ vàng
-Gaoussou DiakitéTiền đạo10001006.74
-Christian zawieschitzkyThủ môn00000006
14Valentin ZabranskyHậu vệ00000000
6Marc StriednigTiền vệ00010006.08
1Benjamin OžegovićThủ môn00000000
-G. DiakitéTiền đạo10001006.75
23Jakob BrandtnerHậu vệ00000000
7Marco BrandtTiền đạo00000006.37
-Bryan OkohHậu vệ00010006.66
Thẻ vàng
19Marcel MoswitzerHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
-Tim PaumgartnerTiền vệ20010006.87
15Alexander MurilloTiền đạo00020006.83
-Tolgahan SahinTiền vệ10010006.2
-Lassina TraoréHậu vệ00000005.67
-Valentin SulzbacherTiền vệ30000116.19
-Enrique AguilaTiền đạo30320009.42
Bàn thắngThẻ đỏ
48Rocco ŽikovićHậu vệ00000000
3Aboubacar Sidiki CamaraTiền đạo10001006.03
Thẻ vàng

FC Liefering vs Lafnitz ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ