| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga 2-2] Spaeri FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 17 | 13 | 6 | 54 | 34 | 64 | 2 | 47.2% |
| 18 | 9 | 7 | 2 | 32 | 17 | 34 | 2 | 50.0% |
| 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 17 | 30 | 1 | 44.4% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 11 | 11 | 50.0% |
| [GEO Erovnuli Liga 2-6] Samtredia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 11 | 13 | 12 | 44 | 42 | 46 | 6 | 30.6% |
| 18 | 6 | 9 | 3 | 25 | 17 | 27 | 5 | 33.3% |
| 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | 19 | 7 | 27.8% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
| Spaeri FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| SamtrediaSpaeri FC |
| Spaeri FCSamtredia |
| SamtrediaSpaeri FC |
| Spaeri FCSamtredia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 15-10-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GEO D2 | 21-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GEO D2 | 22-05-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GEO D2 | 06-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.30 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Spaeri FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D2 | 08-03-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 09-02-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D2 | 08-12-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO C | 05-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
| GEO D2 | 01-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
| GEO D2 | 26-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
| GEO D2 | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO C | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Samtredia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
| GEO D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D1 | 02-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | ||
| GEO D1 | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
| GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | -0.96 | X | ||
| GEO D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.27 | -0.59 | 0.94 | -0.75 | 0.90 | X | ||
| GEO D1 | 01-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
| GEO D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.20 | -0.23 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | -0.98 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%
| Spaeri FC |
| Spaeri FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 11-04-2025 | Khách | FC Metalurgi Rustavi | 6 Ngày |
| GEO D2 | 16-04-2025 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 11 Ngày |
| GEO D2 | 24-04-2025 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 19 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 11-04-2025 | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 6 Ngày |
| GEO D2 | 16-04-2025 | Khách | FC Gonio | 11 Ngày |
| GEO D2 | 24-04-2025 | Chủ | Fc Meshakhte Tkibuli | 19 Ngày |

