| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Mikey Lopez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Jake Keegan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | N. James | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Masashi Wada | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Samuel Mahlamäki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | walter varela | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| - | Kashope oladapo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
| - | Harrison Robledo | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Jerry desdunes | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | |
| - | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |