Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000006.31
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ10000006.02
26Karm JaberHậu vệ00000007.24
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.8
8Yuval SadehTiền vệ21000006.48
Thẻ vàng
-Janio BikelTiền vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo20000016.36
-Maor LeviTiền vệ30000016.57
72rotem kellerHậu vệ00000005.97
14Amit CohenHậu vệ00010006.38
-dan yam lee-00000000
22yaacov omer on nirThủ môn00000000
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Shareef KeoufThủ môn00000007.57
-Xander·SeverinaTiền đạo00010006.63
30Abdoulaye SeckHậu vệ10000007.15
15Kenny SaiefTiền vệ00000007.03
Thẻ vàng
-Dia SabaTiền vệ40010026.74
Thẻ vàng
4Ali MohamedTiền vệ00020006.61
Thẻ vàng
-Dean DavidTiền đạo00000006.26
24Ethane AzoulayTiền vệ20000006.41
36Iyad khalailiTiền đạo00000000
-Ricardo Viana FilhoTiền đạo00000006.45
-PedrãoHậu vệ00010006.87
Thẻ vàng
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000007.5
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
-Lior RefaelovTiền vệ00010007.2
-Vital N'SimbaHậu vệ00010007.58
Thẻ đỏ
-Guy MelamedTiền đạo00000006.77
42roey elimelechHậu vệ00000007

Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya ngày 21-04-2025 - Thống kê cầu thủ