| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN League 2-2] Guangxi Hengchen Football Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 41 | 7 | 4 | 109 | 26 | 130 | 2 | 78.8% |
| 15 | 11 | 2 | 2 | 30 | 10 | 35 | 3 | 73.3% |
| 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 7 | 38 | 2 | 80.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | 16.7% |
| [CHN League 2-7] Chengdu Rongcheng B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 26 | 13 | 13 | 87 | 47 | 91 | 7 | 50.0% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 12 | 28 | 8 | 53.3% |
| 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 15 | 23 | 10 | 40.0% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 100.0% |
| Guangxi Hengchen Football Club |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangxi Hengchen Football Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | H |
| CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| CFC | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
| CHA D2 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.22 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
| CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
| CHA D2 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA D2 | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA D2 | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.36 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.75 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Chengdu Rongcheng B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guangdong MingtuChengdu Rongcheng B |
| Chengdu Rongcheng BGuangzhou dandelion FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.42 | -0.34 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
| CHA D2 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Guangxi Hengchen Football Club |
| Guangxi Hengchen Football Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 13-04-2025 | Khách | Shenzhen 2028 | 5 Ngày |
| CFC | 18-04-2025 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 10 Ngày |
| CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Guangxi Lanhang | 19 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 12-04-2025 | Chủ | Ganzhou Ruishi | 4 Ngày |
| CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Kunming City Star | 19 Ngày |
| CHA D2 | 02-05-2025 | Khách | Quanzhou Yassin | 24 Ngày |

