Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARG Women's League-29] Platense Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 4 | 14 | 12 | 34 | 10 | 29 | 10.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | 5 | 29 | 10.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 18 | 5 | 25 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[ARG Women's League-27] Huracan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | 20 | 27 | 21.1% |
10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 12 | 26 | 20.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 11 | 8 | 26 | 22.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
Platense Women |
Chủ - Khách |
---|
Huracan (W)Platense (W) |
Platense (W)Huracan (W) |
Platense (W)Huracan (W) |
Platense (W)Huracan (W) |
Platense (W)Huracan (W) |
Huracan (W)Platense (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARGW D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | B | -0.96 | 0.25 | 0.72 | B | X |
ARGW D1 | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.53 | -0.34 | -0.28 | H | 0.89 | 0.50 | 0.81 | T | H |
ACP W | 06-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARGW D1 | 08-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARGW D1 | 15-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARGW D1 | 30-04-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Platense Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARGW D1 | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ARGW D1 | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.69 | -0.26 | -0.17 | B | 0.83 | 1 | 0.93 | B | X |
ARGW D1 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ARGW D1 | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ARGW D1 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
ARGW D1 | 07-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ARGW D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | B | -0.96 | 0.25 | 0.72 | B | X |
ARGW D1 | 18-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ARGW D1 | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ARGW D1 | 02-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Huracan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARGW D1 | 16-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARGW D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARGW D1 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARGW D1 | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ARGW D1 | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.87 | -0.17 | -0.08 | 1.00 | 2 | 0.76 | X | ||
ARGW D1 | 04-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.41 | -0.33 | -0.42 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
ARGW D1 | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.75 | -0.24 | -0.15 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | ||
ARGW D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | B | -0.96 | 0.25 | 0.72 | B | X |
ARGW D1 | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.67 | -0.27 | -0.19 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
ARGW D1 | 10-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Platense Women |
Platense Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |