| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [MEX Liga Premier Serie A-] Real Apodaca FC II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [MEX Liga Premier Serie A-] Irritilas FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 12 | 50.0% |
| Real Apodaca FC II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Real Apodaca FC II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Irritilas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 28-01-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 17-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 04-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 19-04-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 06-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Real Apodaca FC II |
| Real Apodaca FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||