| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
| - | Daniel Chacon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.59 | |
| - | Michael Joseph·Edwards | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| - | Daouda Amadou | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | |
| 42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.92 | |
| - | Jackson Travis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
| - | Sebastian Anderson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.36 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.69 | |
| - | tyler clegg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.06 |