[SCO Bells Challenge Cup-] Fraserburgh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 5 | 15 | 83.3% |
[SCO Bells Challenge Cup-] Hearts(U21) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0.0% |
Fraserburgh |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fraserburgh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 20-04-24 | 11 - 0 (8 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | T | 0.76 | 1 | 1.00 | T | X |
SCO HL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 06-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 23-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 09-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Hearts(U21) |
Chủ - Khách |
---|
Brechin CityHearts(U21) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 01-08-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fraserburgh |
Hearts(U21) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fraserburgh |
Hearts(U21) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |