| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jefferson Valverde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
| - | Gabriel Segal | Tiền đạo | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8.42 | |
| 18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.65 | |
| - | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Tate Schmitt | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.11 | |
| - | jeferson medina | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Obafemi Awodesu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
| - | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hosei Kijima | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Michael Wentzel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
| 97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
| 33 | Tyson Pearce | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |