

| [SVK Cup-] Stefanov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [SVK Cup-] TJ Spartak Myjava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
| Stefanov |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stefanov |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| TJ Spartak Myjava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SVK D2 | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
| SVK D2 | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 28-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| SVK D2 | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK D2 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stefanov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Stefanov |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||