

| [WAL Cup-] Chepstow Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 10 | 50.0% |
| [WAL Cup-] PILL AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 7 | 11 | 6 | 50.0% |
| Chepstow Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chepstow TownPILL AFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 16-09-23 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chepstow Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 11-11-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| WALC | 14-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 16-09-23 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 08-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 17-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 13-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 16-11-19 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 19-10-19 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 04-10-14 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 07-12-13 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| PILL AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chepstow TownPILL AFC |
| Pontardawe TownPILL AFC |
| PILL AFCUWIC Inter Cardiff |
| PILL AFCCaldicot T. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 16-09-23 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 12-11-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 08-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 17-09-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||