Gyori ETO U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Imre Adrián Tollár-20010005.63
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Zoárd Kovács-Galavics-00000006.1
-Máté Gombás-00000006.41
-Trisztán CsorbaTiền đạo00000006.13
Thẻ vàng
-Szabolcs Brecska-00000000
-Bálint Boda-00000000
-Dániel Barna-00010006.58
-Máté RátonyiTiền vệ00020006.17
Thẻ vàng
-N Csorba-00000006.45
-Roland Pálfalvi-00010005.92
-Dominik FarkasTiền đạo20000006.62
-Roland SzerémiTiền vệ10020005.77
-Botond Kocsis-00000006.39
-Marcell Kátai-Urbán-00000000
-B. Kocsis-00000000
-D Csorba-00000006.68
-Áron GönyeHậu vệ10000006.79
-Máté CsiszárHậu vệ00020006.68
-M Zója-Katona-00020006.34
Kisvárda FC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vladyslav MavrodiTiền vệ00001017.7
-Péter Vass-00000006.88
-Barnabás NagyThủ môn00000000
-Milán MolnárTiền vệ10000007.03
-Danyil Fedorov-20110010
Bàn thắng
-Lőrinc Barati-10020007.14
-Ustym SyrenkoHậu vệ00000007.49
-Roman Kliufinskyi-00000006.78
-Máté KovácsThủ môn00000008.06
-Nazar KoliadaTiền vệ10110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Bence Gyula Csarkò-00020000
-Oleksandr BorovskyiTiền vệ00000006.67
-Roman KrutsanHậu vệ10011017.63
-A Kancsij-40010016.49
-Taras VeprykHậu vệ10030006.18
Thẻ vàng
-Zsombor Kozma-00000006.7
-Pál Tenkacs-10000108

Gyori ETO U19 vs Kisvárda FC U19 ngày 07-09-2024 - Thống kê cầu thủ