| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ICP 3-] Paganese U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 9 | 33.3% |
| [ICP 3-] Gelbison U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | 0 | 0.0% |
| Paganese U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Paganese U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 09-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 26-03-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 12-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 19-02-22 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 05-02-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Italy Youth C C | 29-01-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Italy Youth C C | 26-01-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Italy Youth C C | 11-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy Youth C C | 04-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Italy Youth C C | 27-11-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gelbison U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Taranto U19Gelbison U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 10-12-22 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||