Gibraltar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kye Livingstone-00000006.1
-Victor Huart Guerra-00000000
-Jaiden BartoloTiền đạo00000006.2
-T. Carrington-00000000
4Evan de HaroTiền vệ00000000
1Bradley BandaThủ môn00000007
2Kian RonanHậu vệ00000006.3
-Louie AnnesleyHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng
6Bernardo LopesHậu vệ00000006.1
-Ethan BrittoHậu vệ00010006.3
Thẻ vàng
8James ScanlonTiền vệ00010006.1
-D. Bent-10000005.7
7Tjay De BarrTiền đạo00010006
17Liam JessopTiền vệ00000006
9Ayoub El HmidiTiền đạo00020006.3
Thẻ vàng
19Carlos RichardsTiền vệ00000006.3
-Liam WalkerTiền vệ00000000
12Julian ValarinoTiền vệ00000000
8Nicholas PozoTiền vệ00000006.2
14Patrick John McClaffertyHậu vệ00000006.4
3Kai MauroHậu vệ00000006.1
23Christian LopezThủ môn00000000
Czechia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Tomáš ChorýTiền đạo00000000
4Václav JemelkaHậu vệ00000000
20David JurasekHậu vệ10010007.4
-Jan KlimentTiền đạo30100007.3
Bàn thắng
21Alex KrálTiền vệ00000006.8
11Jan KuchtaTiền đạo00000006.6
13Vasil KušejTiền đạo00000000
8Michal SadílekTiền vệ00000006.6
1Jindřich StaněkThủ môn00000000
16Matej KovarThủ môn00000006.5
-Vladimír CoufalHậu vệ10000007.8
-Jiri BoulaTiền vệ00000000
13David DouderaHậu vệ00000000
-Martin JedličkaThủ môn00000000
-David ZimaHậu vệ10000007
7Ladislav KrejčíHậu vệ10020007.9
18Jaroslav ZelenýHậu vệ00020007.2
Thẻ vàng
22Tomáš SoučekTiền vệ30010007.6
12Lukas CervTiền vệ30000007.6
17Václav ČernýTiền vệ40131009.3
Bàn thắngThẻ đỏ
15Pavel SulcTiền vệ40101008.6
Bàn thắng
14Lukas ProvodTiền vệ21001007.99
10Patrik SchickTiền đạo60120007.7
Bàn thắng

Gibraltar vs Czechia ngày 26-03-2025 - Thống kê cầu thủ