Tochigi SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Kenta TannoThủ môn00000000
29Kisho YanoTiền đạo00000000
Thẻ vàng
14Cheikh DiamankaTiền đạo00000000
Thẻ vàng
37Yuto KimuraHậu vệ00000000
5Rita MoriHậu vệ00000000
4Sho SatoTiền vệ00000000
22Hidenori TakahashiHậu vệ00000000
7Akito TanahashiTiền đạo00000000
Kochi United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Shosei KozukiHậu vệ00000000
38Shunya SuzukiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
88Manato KudoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
66Rinta MiyoshiTiền vệ00000000
4Daichi KobayashiHậu vệ00000000
19Hayata MizunoTiền đạo00000000
29Yusei UchidaTiền đạo00000000
37Daisuke FukagawaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
8Yui TakanoTiền vệ00000000
39Serinsariu JoppuTiền đạo00000000
Thẻ đỏ
20Reo SugiyamaTiền đạo00000000
2Tomoki YoshidaHậu vệ00000000
18Toshiki ToyaTiền đạo00000000
9Masaki ShintaniTiền đạo00000000
10Taiga SasakiTiền vệ00000000
1Raihei KurokawaThủ môn00000000
13Jun KobayashiHậu vệ00000000
15Riku KobayashiTiền vệ00000000
25Naiki ImaiHậu vệ00000000
21Satoshi OsugiThủ môn00000000

Kochi United vs Tochigi SC ngày 14-09-2025 - Thống kê cầu thủ