| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Campeonato Acreano-1] Vasco AC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 5 | 17 | 1 | 71.4% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 10 | 1 | 75.0% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
| [BRA Campeonato Acreano-6] Rio Branco AC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 16 | 7 | 6 | 28.6% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | 6 | 33.3% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 4 | 6 | 25.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | 3 | 16.7% |
| Vasco AC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rio Branco ACVasco AC |
| Rio Branco ACVasco AC |
| Vasco ACRio Branco AC |
| Vasco ACRio Branco AC |
| Rio Branco ACVasco AC |
| Vasco ACRio Branco AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil L | 15-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Brazil L | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Brazil L | 26-08-20 | 1 - 7 (0 - 3) | - | -0.08 | -0.14 | -0.93 | B | 0.94 | -2.25 | 0.76 | B | T |
| Brazil L | 14-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 15-04-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Brazil L | 07-04-17 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.24 | -0.68 | B | 0.90 | -1.00 | 0.80 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
| Vasco AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil L | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil L | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 02-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 27-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 22-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 18-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil L | 15-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rio Branco AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil L | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil L | 16-02-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil L | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil L | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil L | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 13 | -0.20 | -0.26 | -0.70 | 0.91 | -1 | 0.79 | T | ||
| BRA D4 | 13-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.89 | 2 | 0.81 | X | ||
| BRA CM | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 07-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.58 | -0.30 | -0.27 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| Vasco AC |
| Vasco AC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

