Kyoto Sanga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Kentaro KakoiThủ môn00000000
93Shun NagasawaTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
32Mitsuki SaitoTiền vệ00000000
44Kyo SatoTiền vệ00000000
16Shohei TakedaTiền vệ00000005.89
27Fuki YamadaTiền đạo10010005.85
Thẻ vàng
29Masaya OkugawaTiền đạo00000006.87
14Taichi HaraTiền đạo20000006.4
26Gakuji OtaThủ môn00000007.7
2Shinnosuke FukudaHậu vệ00010006.06
24Yuta MiyamotoTiền vệ00000006.6
50Yoshinori SuzukiHậu vệ00000006.74
22Hidehiro SugaiHậu vệ10100006.38
Bàn thắng
48Ryuma NakanoTiền vệ00000006.48
10Shimpei FukuokaTiền vệ00000006.3
39Taiki HiratoTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
25Léo GomesTiền vệ00000006.29
5Hisashi Appiah TawiahHậu vệ00000000
88BarretoTiền vệ00000006.17
18Temma MatsudaTiền vệ30001007.17
Kawasaki Frontale
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Asahi SasakiHậu vệ00000006.63
13Sota MiuraHậu vệ30000106.82
8Kento TachibanadaTiền vệ20000006.68
Thẻ vàng
19So KawaharaTiền vệ20000006.24
17Tatsuya ItoTiền đạo60110018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
14Yasuto WakizakaTiền vệ30010117.01
23Marcio Augusto da Silva BarbosaTiền đạo20060006.68
9Erison Danilo de SouzaTiền đạo20001017.08
39Kaito TsuchiyaHậu vệ00000000
15Shuto TanabeHậu vệ00000000
91Lazar RomanićTiền đạo10000005.67
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
29Toya MyoganTiền vệ00000000
24Ten MiyagiTiền đạo10000006.52
11Yu KobayashiTiền đạo00000000
21Shunsuke AndoThủ môn00000000
41Akihiro IenagaTiền đạo00000006.83
27Ryota KamihashiHậu vệ00000000
1Sung-Ryong JungThủ môn00000005.85
31Sai Van WermeskerkenHậu vệ00000006.13
22Filip UremovićHậu vệ00000006.04

Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale ngày 04-10-2025 - Thống kê cầu thủ