Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gabriel Sloane-Rodrigues | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Luke Supyk | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nathan Walker | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Adam watson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Mateo Levy | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Paolo Bedolla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | José Javier Suárez Belisario | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Javen Romero | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Fidel Barajas | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |