Waterford United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1S. McMullanThủ môn00000006.41
16K. WhiteTiền vệ00010005.16
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
5Grant HortonHậu vệ20000005.67
Thẻ vàng
15Darragh LeahyHậu vệ00010006.11
18Tom LonerganTiền đạo40020006.22
-C.NoonanTiền vệ20010105.45
Thẻ vàng
17Kacper RadkowskiHậu vệ10010006.01
-Stephen McMullanThủ môn00000000
9Padraig AmondTiền đạo00000005.75
7Ben MccormackTiền vệ00000005.72
14Jesse DempseyHậu vệ00000000
3Ryan BurkeHậu vệ00000000
-Andy BoyleHậu vệ00000000
-Maarten PouwelsTiền đạo00000006.21
2Navajo BakboordHậu vệ00000005.9
99Trae CoyleTiền đạo10010005.76
-James OlayinkaTiền vệ10010105.35
27Dean McmenamyTiền vệ00000000
Thẻ vàng
19Sam GlenfieldTiền đạo00000006.34
31Bradley WadeThủ môn00000000
Sligo Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
52Gareth McElroyHậu vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
-Matthew WolfeTiền vệ00000006.73
71Daire PattonTiền vệ00000006.73
-Connor MalleyTiền vệ00001007.02
Thẻ vàng
-Stephen MallonTiền đạo10010007.04
-Oskar van HattumTiền đạo00000000
47owen eldingTiền đạo30120000
Bàn thắng
29Sam SargeantThủ môn00000006.33
23kyle mcdonaghTiền vệ00000000
46conor reynoldsHậu vệ10000000
31Conor WalshThủ môn00000000
-francely lombotoTiền đạo10100007.36
Bàn thắng
-Jad HakikiTiền đạo30020006.82
-Ronan ManningTiền vệ10010006.51
Thẻ vàng
21John MahonHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
11Cian KavanaghTiền đạo20100007.61
Bàn thắng
-Reece HutchinsonHậu vệ00001006.59
7William FitzgeraldTiền đạo00001007.67
Thẻ đỏ
-Jake Doyle HayesTiền vệ00000006.42
Thẻ vàng

Waterford United vs Sligo Rovers ngày 19-04-2025 - Thống kê cầu thủ