Shamrock Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Daniel ClearyHậu vệ00030006.6
Thẻ vàng
10Graham BurkeTiền đạo60110007.5
Bàn thắngThẻ đỏ
1Edward McGintyThủ môn00000006.9
9Aaron GreeneTiền đạo10110007.5
Bàn thắng
31Michael NoonanTiền đạo10000006.8
20Rory GaffneyTiền đạo20000006.4
Thẻ vàng
29Jack ByrneTiền vệ00000006.4
22cian barrettHậu vệ00000000
7Dylan WattsTiền vệ40010017.2
8Aaron McEneffTiền vệ00000006.5
97Leon PohlsThủ môn00000000
19Sean RobertsonHậu vệ00000000
Thẻ vàng
16Gary O'NeillTiền vệ00000000
4Roberto LopesHậu vệ10000007.3
-Joshua HonohanHậu vệ10010006.5
Thẻ vàng
17Matthew HealyTiền vệ10020007.2
Thẻ vàng
21Daniel GrantTiền đạo10021006.8
Drogheda United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Luke HeeneyTiền vệ00000007
27Jack BradyThủ môn00000000
4Andrew QuinnHậu vệ00000006.6
45Luke DennisonThủ môn00000006.5
19Ryan BrennanTiền vệ00000006.4
24Warren DavisTiền vệ50000007
Thẻ vàng
17Shane FarrellTiền vệ20010106.1
3Conor KaneHậu vệ00000006.1
22Conor KeeleyHậu vệ20100007.2
Bàn thắng
23Owen LambeHậu vệ00010006.7
7Darragh MarkeyTiền vệ30011007
11Thomas OluwaTiền đạo00040007
31Kieran CruiseHậu vệ00000006.7

Drogheda United vs Shamrock Rovers ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ