Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Cambodian Premier League-10] Angkor tiger FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 23 | 8 | 19 | 93 | 76 | 77 | 10 | 46.0% |
16 | 6 | 3 | 7 | 31 | 25 | 21 | 10 | 37.5% |
14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 28 | 19 | 12 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 6 | 11 | 50.0% |
[Cambodian Premier League-10] Boeung Ket Angkor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 22 | 7 | 21 | 117 | 79 | 73 | 10 | 44.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 26 | 22 | 18 | 10 | 35.7% |
16 | 8 | 1 | 7 | 40 | 26 | 25 | 9 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 9 | 50.0% |
Angkor tiger FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 04-02-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 26-11-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 13-08-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 01-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CPL | 16-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 26-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 13-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 23-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Angkor tiger FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
CPL | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 12 | -0.23 | -0.24 | -0.68 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
CPL | 04-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 27-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.67 | -0.22 | -0.25 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | H |
CPL | 01-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 10-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 03-11-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CPL | 24-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.89 | -0.15 | -0.11 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
CPL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Boeung Ket Angkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 12-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 04-01-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.11 | -0.16 | -0.89 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
CPL | 29-12-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 6 | -0.38 | -0.27 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CPL | 29-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.21 | -0.21 | -0.73 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
CPL | 24-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.19 | -0.21 | -0.76 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X | ||
CPL | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 27-10-24 | 4 - 4 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 24-10-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Angkor tiger FC |
Angkor tiger FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 01-02-2025 | Chủ | Svay Rieng FC | 6 Ngày |
CPL | 09-02-2025 | Chủ | Phnom Penh FC | 14 Ngày |
CPL | 16-02-2025 | Chủ | Life | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 02-02-2025 | Chủ | Tiffy Army FC | 7 Ngày |
CPL | 08-02-2025 | Chủ | ISI Dangkor Senchey FC | 13 Ngày |
CPL | 15-02-2025 | Chủ | Visakha FC | 20 Ngày |