Aarau
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49Esey GebreyesusTiền vệ00000000
Thẻ vàng
29Marcin DickenmannHậu vệ00010007.6
Thẻ vàng
18Emmanuel EssiamTiền vệ00010006.6
15Serge MüllerHậu vệ20200008.9
Bàn thắngThẻ đỏ
38Ryan KesslerHậu vệ10000007.5
23Nikola GjorgjevTiền vệ50010007.6
11Elias FiletTiền đạo20010006.5
10Valon FazliuTiền vệ00001006.9
26Sofian BahloulTiền đạo10000007
5D. AkoaHậu vệ00020007.4
2Marco ThalerHậu vệ00000000
31Colin·Ladipo OdutayoTiền đạo00000000
21noah jakobTiền vệ00000000
30Andreas HirzelThủ môn00000000
4Binjamin HasaniHậu vệ00000000
Neuchatel Xamax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Shkelqim DemhasajTiền đạo00010006.4
19Euclides CabralHậu vệ20010006.7
-Samir RamiziTiền vệ10000005.8
-Guillaume·FurrerTiền đạo10000006.6
-Yoan EpitauxHậu vệ00000000
11Salim Ben SeghirTiền đạo00010006
42Giovani BambaTiền vệ00000000
88Musa ArazTiền vệ00000006.8
27Edin OmeragicThủ môn00000006.4
6fabio saizTiền vệ00000006.2
10Hussayn TouatiTiền vệ30020116.6
18Jessé HautierTiền đạo10000006.6
5Lavdrim HajrulahuHậu vệ00000006.8
4Niklas GunnarssonHậu vệ00000006.7
7Kenan FatkicTiền vệ00010007.1
Thẻ vàng
77Mickael FacchinettiHậu vệ10000006.2

Aarau vs Neuchatel Xamax ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ