Rhode Island
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77amos thompson shapiroTiền vệ10010006.52
3Aldair SanchezHậu vệ00000006.5
21Maxi RodriguezTiền vệ00001006.57
6Aime MabikaHậu vệ00000006.7
22Jackson LeeThủ môn00000000
7dwayne atkinsonTiền đạo00010006.59
1Koke VegasThủ môn00000007.46
-Hamady DiopHậu vệ00000006.23
5Grant D. StonemanHậu vệ10000007.21
4Hugo BacharachHậu vệ30100007.08
Bàn thắngThẻ vàng
24Karifa YaoHậu vệ00030006.43
Thẻ vàng
12clay holstadTiền vệ00001016.95
Thẻ vàng
20Zachary HerivauxTiền vệ00000006.75
11Noah FusonTiền đạo30121118.58
Bàn thắngThẻ đỏ
-Albert DikwaTiền đạo10000006.38
-Jojea KwizeraTiền đạo10000006.26
9Jerome WilliamsTiền vệ30120008.2
Bàn thắngThẻ vàng
23Marc YbarraTiền vệ00000000
Las Vegas Lights
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Vaughn CovilTiền đạo00000006.42
-jack singer-00000000
6Christopher Ricardo Junior PearsonTiền vệ00000000
3Nate JonesHậu vệ10000006.02
0Orrin McKinze Gaines II.Tiền đạo00000006.49
1Nicholas AmmeterThủ môn00000000
56Raiko ArozarenaThủ môn00000005.77
23Younes BoudadiHậu vệ00010007.01
5Elias GärtigHậu vệ00000006.76
4anthony herbertHậu vệ10000006.53
33Gennaro NigroHậu vệ00011006.9
-G. ProboTiền đạo21000016.67
22Tommy McNamaraTiền đạo40010006.92
9nighte pickeringTiền đạo00000005.24
17Patrick lealTiền vệ10020006.15
-Rory O'DriscollTiền vệ00000006.37
Thẻ vàng
14johnny rodriguezTiền đạo40000006.3
30stefan stojanovicTiền đạo20100007.76
Bàn thắngThẻ vàng

Rhode Island vs Las Vegas Lights ngày 06-10-2025 - Thống kê cầu thủ