

| [SAND2-] Wits University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [SAND2-] Jomo Cosmos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| Wits University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wits University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jomo Cosmos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAND2 | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 15-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 08-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 30-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 24-04-22 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 17-04-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 12-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | H | ||
| SAFL | 03-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 19-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 16-03-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wits University |
| Wits University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||