

| [TUN Professional League 2-8] BS Bouhajla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | 33 | 8 | 34.6% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 8 | 23 | 9 | 53.8% |
| 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | 10 | 7 | 15.4% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-13] Jerba Midoun |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 8 | 12 | 15 | 24 | 26 | 13 | 23.1% |
| 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 8 | 20 | 12 | 38.5% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 16 | 6 | 13 | 7.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
| BS Bouhajla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| BS Bouhajla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sfax RailwaysBS Bouhajla |
| Espoir RogbaBS Bouhajla |
| BS BouhajlaAS Agareb |
| Oceano KerkennahBS Bouhajla |
| E. M. MahdiaBS Bouhajla |
| Menzel TemimBS Bouhajla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| T C | 22-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 04-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jerba Midoun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 13-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.32 | -0.32 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| TTLd | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| BS Bouhajla |
| BS Bouhajla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

