| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Farah Crompton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Bonnie Davies | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Emma taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Georgia Walters | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tyler Toland | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ellie Noble | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | lucy newell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Amalie Thestrup | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | mari ward | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Jacqueline Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Cecilie Maag Struck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Chloe Mustaki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Lexi Lloyd-Smith | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Harley Sophie Bennett | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |