Glasgow Rangers U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Gentles-00000006.5
-Alex LowryTiền vệ30200010
Bàn thắng
-Z. LovelaceTiền đạo30001000
-B. RiceTiền vệ00000000
-Kerr RobertsonTiền vệ00000000
-B. McClure-00000000
-C. Eadie-00000000
-Connor AllanTiền vệ00000006
-Callum BurnsideTiền vệ10100006.75
Bàn thắngThẻ đỏ
-M. Munn-00000006.98
-Adam Gary DevineHậu vệ10000006.1
Thẻ vàng
-L. KingHậu vệ00000006.1
-Clinton Nsiala-MakengoHậu vệ00001006.38
-Alexander HuttonHậu vệ00000005.69
-Bailey RiceTiền vệ00000005.9
-P. Nsio-10000006.45
Thẻ vàng
-Kristian·WebsterHậu vệ00000005.8
-Alfie halliwellThủ môn00000000
-Greig·AllenHậu vệ00000000
-Alex·LowryTiền vệ30200018.37
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kristian Webster-00000000
-Alfie HalliwellThủ môn00000000
-Greig Allen-00000000
-Findlay CurtisTiền đạo20001016.66
-Calum AdamsonHậu vệ10000006.16
Clyde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Kennedy-00000005.54
11M. RedfernTiền vệ10000006.05
-Lee ConnellyTiền đạo00000006.2
16Kyle ConnellTiền đạo00000006.04
Thẻ vàng
7Liam ScullionTiền vệ10000006.26
3Thomas RobsonHậu vệ00000005.7
10Martin RennieTiền đạo00001006.68
27Andy MurdochTiền vệ00000000
1Brian KinnearThủ môn00000000
-Jordan HoustonHậu vệ00000000
-Jordan AllanTiền đạo00000006.3
-Dominic DochertyTiền vệ10000006.45
15Logan DunachieHậu vệ30100007.04
Bàn thắng
18Robbie LeitchTiền vệ20100007.6
Bàn thắng
-Ray GrantTiền vệ00000000
23Darren HynesTiền vệ30000006.37
5Craig HowieHậu vệ00000006.13
-Paul McKayHậu vệ00000006.13
24Ross LyonHậu vệ00000005.83

Clyde vs Glasgow Rangers U21 ngày 15-08-2024 - Thống kê cầu thủ