

| [FA Cup-] Steyning Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | 7 | 50.0% |
| [FA Cup-] Merstham |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
| Steyning Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Steyning Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Steyning TownMaidstone United |
| Steyning TownHadley |
| HadleySteyning Town |
| PaghamSteyning Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 05-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 10-08-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Merstham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
| INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| ENG RL1 | 26-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 8 | -0.29 | -0.24 | -0.59 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | ||
| ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | ||
| INT CF | 25-07-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-23 | 3 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Steyning Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Steyning Town |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||